Thời Gian |
Hoạt Động |
00h00 | Bạch Hổ Đường Cao (Báo Danh Trước Khi bắt đầu) |
01h00 | Bạch Hổ Đường Cao + Tống Kim |
02h00 | Bạch Hổ Đường + Boss Cao Thủ 55 75 |
03h00 | Bạch Hổ Đường Cao |
04h00 | Bạch Hổ Đường Cao |
04h00 | Boss Hoàn Nhan Tông Hàn map 115 Tàn tích cung A Phòng |
05h00 | Bạch Hổ Đường Cao |
05h00 | Boss Phong Ấn Lôi Kim map 115 Lương Sơn Bạc |
06h00 | Bạch Hổ Đường Cao |
06h00 | Boss Hoàn Nhan Trần Hòa Thượng map 115 Thần Nử Phong |
07h00 | Bạch Hổ Đường Cao |
07h00 | Boss Hắc Ma Vương map 115 Tàn Tích Dạ Lăng |
07h30 | Đoạt Bảo Rương Map Đào Hoa Nguyên |
08h00 | Boss Hỏa Kỳ Lân Map 115 Lương Sơn Bạc |
09h00 | Boss Ái Tân Giá Đa Lạc map 115 Mông Cổ Vương Đình |
09h00 | Lửa Trại Phượng tường |
09h30 | Đoạt bảo rương Map 115 Đào Hoa Nguyên |
09h30 | Bạch Hổ Đường + Boss Cao Thủ 55 75 |
10h00 | Boss Hoắc Khứ Bệnh map 115 Nguyệt Nha Tuyền |
10h00 | Bạch Hổ Đường Cao |
10h30 | Đoạt Bảo Rương Map Đào Hoa Nguyên |
11h00 | Bạch Hổ Đường Cao + Tống Kim |
11h00 | Boss Tần Thủy Hoàng Duy Hành map 115 Tàn tích cung A Phòng |
12h00 | Bạch Hổ Đường Cao |
12h00 | Boss Phản Đồ Môn Phái map Thiếu Lâm Phái |
12h30 | Boss Hoàn Nhan Trần Hòa Thượng(Tàn Tích Cung A Phòng) + Tiêu Dao Cốc |
13h00 | Bạch Hổ Đường Cao + Tống Kim + Tiêu Dao Cốc |
13h00 | Boss Nử Thích Khách Map 115 Tàn tích dạ lang |
13h30 | Tiêu Dao Cốc |
14h00 | Tiêu Dao Cốc |
14h00 | Boss Hoàn Nhan Tông Hàn map 115 Tàn tích cung A Phòng |
14h00 | Lửa Trại Phượng tường |
14h30 | Tiêu Dao Cốc |
15h00 | Tống Kim + Bạch Hổ Đường + Tiêu Dao Cốc |
15h00 | Boss Phong Ấn Lôi Kim map 115 Lương Sơn Bạc |
15h30 | Tần Thủy Hoàng (Tần Lăng 5) + Tiêu Dao Cốc |
15h32 | Boss Hoàng Kim 55 75 95 |
16h00 | Bạch Hổ Đường + Tiêu Dao Cốc |
16h00 | Boss Hoàn Nhan Trần Hòa Thượng map 115 Thần Nử Phong |
16h30 | Tiêu Dao Cốc |
17h00 | Tống Kim + Bạch Hổ Đường + Tiêu Dao Cốc |
17h00 | Boss Hắc Ma Vương map 115 Tàn Tích Dạ Lăng |
17h30 | Tiêu Dao Cốc |
17h30 | Đoạt bảo rương Map 115 Đào Hoa Nguyên |
17h32 | Boss Hoàng Kim 55 75 95 |
18h00 | Bạch Hổ Đường + Tiêu Dao Cốc |
18h00 | Boss Hỏa Kỳ Lân Map 115 Lương Sơn Bạc |
18h30 | Tiêu Dao Cốc |
19h00 | Phó bản Lâu Lan |
19h00 | Tống Kim + Bạch Hổ Đường + Tiêu Dao Cốc |
19h00 | Boss Ái Tân Giá Đa Lạc map 115 Mông Cổ Vương Đình |
19h00 | Lửa Trại Phượng tường |
19h30 | Hoạt Động Nhặt Quả Hoàng Kim |
20h00 | Boss Hoắc Khứ Bệnh map 115 Nguyệt Nha Tuyền |
20h30 | Đoạt Bảo Rương Map Đào Hoa Nguyên |
21h00 | Tống Kim + Bạch Hổ Đường + Tiêu Dao Cốc |
21h00 | Boss Tần Thủy Hoàng Duy Hành map 115 Tàn tích cung A Phòng |
21h30 | Tiêu Dao Cốc |
22h00 | Tiêu Dao Cốc |
22h00 | Boss Phản Đồ Môn Phái map Thiếu Lâm Phái |
22h30 | Tần Thủy Hoàng (Tần Lăng 5) + Tiêu Dao Cốc |
22h30 | Đoạt bảo rương Map 115 Đào Hoa Nguyên |
22h32 | Boss Hoàng Kim 55 75 95 |
23h00 | Boss Nử Thích Khách Map 115 Tàn tích dạ lang |
23h00 | Lửa Trại Phượng tường |
23h00 | Tống Kim + Bạch Hổ Đường + Tiêu Dao Cốc |